Có 6 kết quả:

淤滞 yū zhì ㄩ ㄓˋ淤滯 yū zhì ㄩ ㄓˋ瘀滞 yū zhì ㄩ ㄓˋ瘀滯 yū zhì ㄩ ㄓˋ迂滞 yū zhì ㄩ ㄓˋ迂滯 yū zhì ㄩ ㄓˋ

1/6

yū zhì ㄩ ㄓˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) silted up
(2) obstructed by silt
(3) variant of 瘀滯|瘀滞[yu1 zhi4]

Bình luận 0

yū zhì ㄩ ㄓˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) silted up
(2) obstructed by silt
(3) variant of 瘀滯|瘀滞[yu1 zhi4]

Bình luận 0

yū zhì ㄩ ㄓˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(in Chinese medicine) stasis (of blood or other fluids)

Bình luận 0

yū zhì ㄩ ㄓˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(in Chinese medicine) stasis (of blood or other fluids)

Bình luận 0

yū zhì ㄩ ㄓˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

high-sounding and impractical

Bình luận 0

yū zhì ㄩ ㄓˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

high-sounding and impractical

Bình luận 0